Có 2 kết quả:
分縫 fēn fèng ㄈㄣ ㄈㄥˋ • 分缝 fēn fèng ㄈㄣ ㄈㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
part (in one's hair)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
part (in one's hair)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0